Có 2 kết quả:
娃娃脸 wá wa liǎn ㄨㄚˊ ㄌㄧㄢˇ • 娃娃臉 wá wa liǎn ㄨㄚˊ ㄌㄧㄢˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) baby face
(2) doll face
(2) doll face
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) baby face
(2) doll face
(2) doll face
giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển Trung-Anh